You are here

Số Zip 5: 60004 - ARLINGTON HEIGHTS, IL

Mã ZIP code 60004 là mã bưu chính năm ARLINGTON HEIGHTS, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60004. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60004. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60004, v.v.

Mã Bưu 60004 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60004 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
IL - IllinoisCook CountyARLINGTON HEIGHTS60004

Mã zip cộng 4 cho 60004 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

60004 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60004 là gì? Mã ZIP 60004 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60004. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
60004-0001 3205 WILKE RD STE 103C, ARLINGTON HEIGHTS, IL
60004-0001 3205 WILKE RD STE 116 (From 116 To 122 Both of Odd and Even), ARLINGTON HEIGHTS, IL
60004-0001 3205 WILKE RD STE F, ARLINGTON HEIGHTS, IL
60004-0001 3205 WILKE RD STE 124 (From 124 To 132 Both of Odd and Even), ARLINGTON HEIGHTS, IL
60004-0001 3205 WILKE RD, ARLINGTON HEIGHTS, IL
60004-0002 3205 WILKE RD STE 104, ARLINGTON HEIGHTS, IL
60004-0003 3205 WILKE RD STE 106, ARLINGTON HEIGHTS, IL
60004-0003 3205 WILKE RD STE 100, ARLINGTON HEIGHTS, IL
60004-0004 3205 WILKE RD STE 123, ARLINGTON HEIGHTS, IL
60004-0004 3205 WILKE RD STE 103A (From 103A To 103B Both of Odd and Even), ARLINGTON HEIGHTS, IL

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 60004 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 60004

Mỗi chữ số của Mã ZIP 60004 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 60004

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60004

img_postcode

Mã ZIP code 60004 có 7,459 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 60004.

ZIP Code:60004

Mã Bưu 60004 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 60004 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON HEIGHTS, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 60004 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 60006, 60038, 60055, 60078, và 60094, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60004 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
600062.709
600384.388
600554.388
600784.388
600944.388
600904.875
600704.88
600954.966
600085.63
600745.949
600056.071
600896.546
600567.241
600677.266
601738.569
600699.597
6001610.061
6001510.9
6019510.989
6017911.287
6000711.311
6006211.612
6001911.89
6002611.891
6001711.989
6004712.004
6000912.173
6015912.234
6016812.234
6006512.693
6001913.081
6001113.433
6019413.436
6002513.549
6016913.615
6006113.767
6001814.444
6019314.769
6001015.384
6008215.389
6019215.71
6006815.741
6014316.118
6066616.215
6019116.302
6019616.369
6015716.732
6004516.787
6003516.806
6071416.842
6010617.098
6004017.282
6002917.416
6006017.562
6005317.607
6010517.889
6039917.889
6002217.95
6017218.127
6003718.177
6063118.267
6009318.301
6004818.772
6010719.455
6017619.502
6007720.057
6011720.065
6013320.41
6010120.45
6010820.494
6065620.702
6009121.164
6013121.42
6070621.48
6004421.701
6002121.919
6008421.956
6004322.202
6064622.313
6007622.514
6013922.882
6016422.887
6020322.894
6063423.311
6071223.481
6012023.554
6019923.798
6020123.949
6063024.086
6010324.15
6017124.165
6001324.184
6008824.255
6016524.94
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 60004

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60004 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
ARLINGTON HEIGHTS MEMORIAL LIBRARY500 NORTH DUNTON AVENUEARLINGTON HEIGHTS IL60004(847) 392-0100
ARLINGTON HEIGHTS MEMORIAL LIBRARY BOOKMOBILE500 NORTH DUNTON AVENUEARLINGTON HEIGHTS IL60004(847) 392-0100

Trường học trong Mã ZIP 60004

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60004 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Edgar A Poe Elem School 2800 N Highland AveArlington Heights IllinoisKG-560004
Greenbrier Elem School 2330 N VerdeArlington Heights IllinoisPK-560004
Ivy Hill Elem School 2211 N Burke DrArlington Heights IllinoisKG-560004
J W Riley Elem School 1209 E Burr Oak DrArlington Heights IllinoisPK-560004
John Hersey High School 1900 E Thomas AveArlington Heights Illinois9-1260004
Miner School 1101 E Miner StArlington Heights IllinoisKG-1260004
Olive-mary Stitt School 303 E Olive StArlington Heights IllinoisKG-560004
Pamela K Gillet Education Center 201 S Evanston AveArlington Heights IllinoisPK-PK60004
Patton Elem School 1616 N PattonArlington Heights IllinoisKG-560004
Thomas Middle School 1430 N Belmont AveArlington Heights Illinois6-860004
Số Zip 5: 60004 - ARLINGTON HEIGHTS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận