Số Zip 5: 60005 - ARLINGTON HEIGHTS, IL
Mã ZIP code 60005 là mã bưu chính năm ARLINGTON HEIGHTS, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60005. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60005. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60005, v.v.
Mã Bưu 60005 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60005 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Cook County | ARLINGTON HEIGHTS | 60005 |
Mã zip cộng 4 cho 60005 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60005 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60005 là gì? Mã ZIP 60005 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60005. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60005-0001 | 1681 BELMONT AVE, ARLINGTON HEIGHTS, IL |
60005-1000 | 2900 (From 2900 To 2999) EUCLID AVE, ARLINGTON HEIGHTS, IL |
60005-1001 | 600 (From 600 To 698 Even) CHICAGO AVE, ARLINGTON HEIGHTS, IL |
60005-1002 | 701 (From 701 To 799 Odd) CHICAGO AVE, ARLINGTON HEIGHTS, IL |
60005-1003 | 700 (From 700 To 798 Even) CHICAGO AVE, ARLINGTON HEIGHTS, IL |
60005-1004 | 2200 (From 2200 To 2204 Even) EUCLID AVE, ARLINGTON HEIGHTS, IL |
60005-1005 | 800 (From 800 To 898 Even) CHICAGO AVE, ARLINGTON HEIGHTS, IL |
60005-1006 | 2000 (From 2000 To 2006 Even) EUCLID AVE, ARLINGTON HEIGHTS, IL |
60005-1007 | 900 (From 900 To 998 Even) EUCLID AVE, ARLINGTON HEIGHTS, IL |
60005-1009 | 1101 (From 1101 To 1199 Odd) EUCLID AVE, ARLINGTON HEIGHTS, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60005
ARLINGTON HEIGHTS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 60005. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng ARLINGTON HEIGHTS.
-
ARLINGTON HEIGHTS Bưu điện
ĐịA Chỉ 909 W EUCLID AVE, ARLINGTON HEIGHTS, IL, 60005-9998
điện thoại 847-253-7806
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60005 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60005
Mã Bưu 60005 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON HEIGHTS, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60005 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60006, 60008, 60056, 60173, và 60007, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60005 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60006 | 3.366 |
60008 | 4.165 |
60056 | 4.819 |
60173 | 5.086 |
60007 | 5.271 |
60004 | 6.071 |
60009 | 6.168 |
60038 | 7.159 |
60055 | 7.159 |
60078 | 7.159 |
60094 | 7.159 |
60070 | 7.3 |
60016 | 7.721 |
60019 | 7.879 |
60179 | 8.121 |
60067 | 8.436 |
60159 | 8.706 |
60168 | 8.706 |
60017 | 8.739 |
60090 | 8.823 |
60019 | 9.16 |
60074 | 9.476 |
60095 | 9.491 |
60195 | 9.543 |
60018 | 9.683 |
60143 | 10.168 |
60191 | 10.235 |
60194 | 10.503 |
60193 | 10.551 |
60666 | 10.972 |
60157 | 11.217 |
60106 | 11.23 |
60169 | 11.346 |
60196 | 11.399 |
60105 | 12.045 |
60399 | 12.045 |
60089 | 12.468 |
60026 | 12.472 |
60068 | 12.57 |
60172 | 13.263 |
60025 | 13.47 |
60062 | 13.634 |
60101 | 14.423 |
60176 | 14.592 |
60117 | 14.606 |
60714 | 14.614 |
60631 | 14.908 |
60065 | 14.934 |
60192 | 15.178 |
60108 | 15.259 |
60069 | 15.265 |
60015 | 15.633 |
60053 | 15.903 |
60131 | 16.048 |
60133 | 16.245 |
60011 | 16.311 |
60029 | 16.55 |
60656 | 16.567 |
60082 | 16.753 |
60107 | 16.87 |
60139 | 17.207 |
60164 | 17.334 |
60706 | 17.382 |
60047 | 17.607 |
60010 | 18.154 |
60199 | 18.313 |
60077 | 18.478 |
60634 | 18.996 |
60126 | 19.092 |
60171 | 19.206 |
60093 | 19.256 |
60165 | 19.433 |
60646 | 19.731 |
60061 | 19.827 |
60160 | 19.838 |
60022 | 19.928 |
60188 | 19.939 |
60599 | 20.008 |
60181 | 20.034 |
60163 | 20.129 |
60148 | 20.356 |
60161 | 20.467 |
60197 | 20.49 |
60116 | 20.518 |
60128 | 20.518 |
60132 | 20.518 |
60103 | 20.7 |
60035 | 20.712 |
60707 | 20.858 |
60630 | 20.905 |
60091 | 21.101 |
60076 | 21.246 |
60138 | 21.259 |
60712 | 21.268 |
60120 | 21.288 |
60104 | 21.531 |
60040 | 21.615 |
60203 | 21.961 |
60045 | 22.23 |
60037 | 22.473 |
60043 | 22.508 |
60162 | 22.596 |
60137 | 22.65 |
60305 | 22.788 |
60153 | 22.847 |
60641 | 23.252 |
60201 | 23.312 |
60060 | 23.36 |
60189 | 23.72 |
60154 | 24.257 |
60302 | 24.294 |
60639 | 24.311 |
60204 | 24.324 |
60301 | 24.349 |
60645 | 24.498 |
60659 | 24.57 |
60202 | 24.681 |
60121 | 24.725 |
60122 | 24.725 |
60048 | 24.828 |
60523 | 24.86 |
60155 | 24.867 |
60021 | 24.916 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 60005
-
NORTHWEST COMMUNITY HOSPITAL 1
điện thoại: (847) 618-1000Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 800 W CENTRAL ROAD, ARLINGTON HEIGHTS IL 60005, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 60005
-
NATIONAL ITALIAN AMERICAN HALL
điện thoại: (847) 437-3077Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: 2625 S CLEARBROOK DR, ARLINGTON HEIGHTS IL 60005, USA
Thư viện trong Mã ZIP 60005
-
ARLINGTON HEIGHTS SENIOR CENTER BRANCH
điện thoại: (847) 870-3710ĐịA Chỉ: 1801 WEST CENTRAL ROAD, ARLINGTON HEIGHTS IL 60005, USA
Trường học trong Mã ZIP 60005
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60005 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Dryden Elem School | 722 S Dryden | Arlington Heights | Illinois | KG-5 | 60005 |
Forest View Alternative School | 2121 S Goebbert Rd | Arlington Heights | Illinois | 9-12 | 60005 |
Juliette Low Elem School | 1530 S Highland | Arlington Heights | Illinois | KG-5 | 60005 |
N W Suburban Academy | 2121 S Goebbert | Arlington Heights | Illinois | 9-12 | 60005 |
Newcomer Center | 2121 S Goebbert Rd | Arlington Heights | Illinois | 9-11 | 60005 |
South Middle School | 400 S Highland Ave | Arlington Heights | Illinois | 6-8 | 60005 |
Vanguard School | 2121 South Gobbert | Arlington Heights | Illinois | 10-12 | 60005 |
Westgate Elem School | 500 S Dwyer | Arlington Heights | Illinois | PK-5 | 60005 |
Viết bình luận