You are here

Số Zip 5: 60006 - ARLINGTON HEIGHTS, IL

Mã ZIP code 60006 là mã bưu chính năm ARLINGTON HEIGHTS, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60006. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60006. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60006, v.v.

Mã Bưu 60006 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60006 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
IL - IllinoisCook CountyARLINGTON HEIGHTS60006

Mã zip cộng 4 cho 60006 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

60006 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60006 là gì? Mã ZIP 60006 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60006. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
60006-0001 PO BOX 1 (From 1 To 6), ARLINGTON HEIGHTS, IL
60006-0007 PO BOX 7, ARLINGTON HEIGHTS, IL
60006-0008 PO BOX 8 (From 8 To 118), ARLINGTON HEIGHTS, IL
60006-0121 PO BOX 121 (From 121 To 238), ARLINGTON HEIGHTS, IL
60006-0241 PO BOX 241 (From 241 To 278), ARLINGTON HEIGHTS, IL
60006-0280 PO BOX 280, ARLINGTON HEIGHTS, IL
60006-0281 PO BOX 281 (From 281 To 354), ARLINGTON HEIGHTS, IL
60006-0361 PO BOX 361 (From 361 To 414), ARLINGTON HEIGHTS, IL
60006-0421 PO BOX 421 (From 421 To 534), ARLINGTON HEIGHTS, IL
60006-0541 PO BOX 541 (From 541 To 654), ARLINGTON HEIGHTS, IL

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 60006 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 60006

Mỗi chữ số của Mã ZIP 60006 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 60006

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60006

img_postcode

Mã ZIP code 60006 có 132 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 60006.

ZIP Code:60006

Mã Bưu 60006 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 60006 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON HEIGHTS, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 60006 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 60004, 60005, 60008, 60038, và 60055, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60006 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
600042.709
600053.366
600084.127
600385.039
600555.039
600785.039
600945.039
600705.176
600565.409
600906.144
601736.651
600956.761
600747.2
600677.312
600168.478
600078.623
600899.139
600099.471
601799.626
600199.765
6019510.027
6001710.137
6015910.462
6016810.462
6001911.015
6002611.662
6019411.932
6006912.037
6006212.08
6001812.113
6016912.39
6019312.782
6001512.803
6002513.062
6006513.298
6014313.473
6019113.593
6066613.74
6006814.002
6019614.108
6015714.262
6010614.434
6004714.499
6001114.573
6010515.233
6039915.233
6019215.288
6071415.496
6008215.616
6017215.921
6006116.462
6063116.489
6005316.491
6001016.5
6002916.657
6017617.158
6011717.629
6010117.773
6010818.15
6010718.197
6003518.318
6009318.379
6013318.502
6002218.509
6065618.649
6013118.923
6004019.019
6007719.026
6004519.119
6070619.446
6003719.9
6006020.16
6016420.331
6013920.362
6009120.808
6064620.885
6063421.205
6019921.36
6004821.464
6007621.641
6017121.822
6004322.023
6020322.17
6071222.216
6012622.372
6016522.403
6063022.428
6012022.471
6010322.565
6016022.714
6018822.83
6002123.204
6070723.261
6016323.287
6016123.312
6019723.358
6020123.364
6059923.368
6018123.383
6011623.386
6012823.386
6013223.386
6014823.712
6004424.174
6008424.243
6013824.524
6010424.565
6020424.596
img_return_top
Số Zip 5: 60006 - ARLINGTON HEIGHTS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận