Thành Phố: BARRINGTON, IL - Mã Bưu
BARRINGTON Mã ZIP là 60010, 60011, v.v. Trang này chứa BARRINGTON danh sách Mã ZIP 9 chữ số, BARRINGTON dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BARRINGTON địa chỉ ngẫu nhiên.
BARRINGTON Mã Bưu
BARRINGTON Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho BARRINGTON, Illinois là gì? Dưới đây là danh sách BARRINGTON ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | BARRINGTON ĐịA Chỉ |
---|---|
60010-1030 | 519 (From 519 To 599 Odd) NORMANDY LN, BARRINGTON, IL |
60010-1075 | 501 (From 501 To 517 Odd) NORMANDY LN, BARRINGTON, IL |
60010-1080 | 500 (From 500 To 598 Even) NORMANDY LN, BARRINGTON, IL |
60010-1138 | 26200 (From 26200 To 26298 Even) N GERALDINE LN, BARRINGTON, IL |
60010-1166 | 25200 (From 25200 To 25298 Even) W LAKE SHORE DR, BARRINGTON, IL |
60010-1192 | 26000 (From 26000 To 26198 Even) N GERALDINE LN, BARRINGTON, IL |
60010-1193 | 25901 (From 25901 To 25999 Odd) N GERALDINE LN, BARRINGTON, IL |
60010-1204 | 600 (From 600 To 698) PARK DR, BARRINGTON, IL |
60010-1307 | 25801 (From 25801 To 25899 Odd) W TARA DR, BARRINGTON, IL |
60010-1308 | 25500 (From 25500 To 25599) N CANYON CREEK CT, BARRINGTON, IL |
- Trang 1
- ››
BARRINGTON Bưu điện
BARRINGTON có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
DOWNTOWN BARRINGTON | 106 BARRINGTON COMMONS CT | BARRINGTON | 847-381-7206 | 60010-3222 |
BARRINGTON | 1515 S GROVE AVE | BARRINGTON | 847-381-0510 | 60010-5268 |
BARRINGTON Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BARRINGTON, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
IL - IllinoisTên Thành Phố:
BARRINGTON
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Cook County | BARRINGTON |
Kane County | BARRINGTON |
Lake County | BARRINGTON |
McHenry County | BARRINGTON |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong BARRINGTON
BARRINGTON Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
BARRINGTON Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của BARRINGTON vào năm 2010 và 2020.
- ·BARRINGTON Dân Số 2020: 10,180
- ·BARRINGTON Dân Số 2010: 10,322
BARRINGTON viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của BARRINGTON - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BARRINGTON AREA HISTORICAL SOCIETY | 212 WEST MAIN STREET | BARRINGTON | IL | 60010 | (847) 381-1730 |
W I L D CENTER AND ZOOLOGICAL PARK OF NEW ENGLAND | PO BOX 737 | BARRINGTON | NH | 03825-0737 | (603) 817-6735 |
BARRINGTON HISTORICAL SOCIETY | 648 FRANKLIN PIERCE HIGHWAY | BARRINGTON | NH | 03825-7397 | |
BARRINGTON HISTORICAL SOCIETY | TRENTON AVE | BARRINGTON | NJ | 08007 | |
RHODE ISLAND REDS HERITAGE SOCIETY | PO BOX 167 | BARRINGTON | RI | 02806-0167 | (401) 247-2666 |
WARREN COUSINS | 145 NEW MEADOW ROAD | BARRINGTON | RI | 02806-3704 | |
BARRINGTON HISTORY MUSEUM & HISTORICAL SOCIETY | 212 W MAIN ST | BARRINGTON | IL | 60010-3011 |
BARRINGTON Thư viện
Đây là danh sách các trang của BARRINGTON - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BARRINGTON PUBLIC LIBRARY | 105 RAMSDELL LANE | BARRINGTON | NH | 03825 | (603) 664-9715 |
BARRINGTON PUBLIC LIBRARY DISTRICT | 505 NORTH NORTHWEST HIGHWAY | BARRINGTON | IL | 60010 | (847) 382-1300 |
BARRINGTON Trường học
Đây là danh sách các trang của BARRINGTON - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Arnett C Lines Elem School | 217 Eastern Ave | Barrington | Illinois | KG-5 | 60010 |
Barrington High School | 616 W Main St | Barrington | Illinois | 9-12 | 60010 |
Barrington Middle School- Prairie | 40 E Dundee Road | Barrington | Illinois | 6-8 | 60010 |
Barrington Middle School(station) | 215 Eastern Avenue | Barrington | Illinois | 6-8 | 60010 |
Countryside Elem School | 205 W County Line Rd | Barrington | Illinois | PK-5 | 60010 |
Grove Avenue Elem School | 900 S Grove Ave | Barrington | Illinois | KG-5 | 60010 |
Hough Street Elem School | 310 S Hough St | Barrington | Illinois | KG-5 | 60010 |
North Barrington Elem School | 310 N Highway 59 | Barrington | Illinois | KG-5 | 60010 |
Roslyn Road Elem School | 224 Roslyn Rd | Barrington | Illinois | KG-5 | 60010 |
Barrington Elementary | 347 State Route 125 | Barrington | New Hampshire | KG-5 | 03825 |
Barrington Middle | 37 Province Ln | Barrington | New Hampshire | 6-8 | 03825 |
Woodland | School Lane | Barrington | New Jersey | 4-8 | 08007 |
Barrington High School | 220 Lincoln Avenue | Barrington | Rhode Island | 9-12 | 02806 |
Sowams Elementary School | 364 Sowams Road | Barrington | Rhode Island | KG-3 | 02806 |
Nayatt School | 400 Nayatt Road | Barrington | Rhode Island | PK-3 | 02806 |
Barrington Middle School | Middle Highway | Barrington | Rhode Island | 6-8 | 02806 |
Primrose Hill School | Middle Highway | Barrington | Rhode Island | PK-3 | 02806 |
Hampden Meadows School | New Meadow Road | Barrington | Rhode Island | 4-5 | 02806 |
Viết bình luận