You are here

Thành Phố: GLENDALE HEIGHTS, IL - Mã Bưu

GLENDALE HEIGHTS Mã ZIP là 60139, 60148, v.v. Trang này chứa GLENDALE HEIGHTS danh sách Mã ZIP 9 chữ số, GLENDALE HEIGHTS dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và GLENDALE HEIGHTS địa chỉ ngẫu nhiên.

GLENDALE HEIGHTS Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của GLENDALE HEIGHTS, Illinois là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho GLENDALE HEIGHTS.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
GLENDALE HEIGHTS6013933,520
GLENDALE HEIGHTS6014853,072

GLENDALE HEIGHTS Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho GLENDALE HEIGHTS, Illinois là gì? Dưới đây là danh sách GLENDALE HEIGHTS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số GLENDALE HEIGHTS ĐịA Chỉ
60139-1300 1700 (From 1700 To 1899) WHIRLAWAY CT, GLENDALE HEIGHTS, IL
60139-1301 1701 (From 1701 To 1799 Odd) CHURCHILL LN, GLENDALE HEIGHTS, IL
60139-1302 1801 (From 1801 To 1899 Odd) CHURCHILL LN, GLENDALE HEIGHTS, IL
60139-1303 1800 (From 1800 To 1898 Even) CHURCHILL LN, GLENDALE HEIGHTS, IL
60139-1304 1700 (From 1700 To 1798 Even) CHURCHILL LN, GLENDALE HEIGHTS, IL
60139-1306 201 (From 201 To 299 Odd) BALMORAL CT, GLENDALE HEIGHTS, IL
60139-1308 1801 (From 1801 To 1899 Odd) ARLINGTON LN, GLENDALE HEIGHTS, IL
60139-1309 1800 (From 1800 To 1898 Even) ARLINGTON LN, GLENDALE HEIGHTS, IL
60139-1310 2103 BLOOMINGDALE RD, GLENDALE HEIGHTS, IL
60139-1311 2101 BLOOMINGDALE RD STE C (From C To L Both of Odd and Even), GLENDALE HEIGHTS, IL

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 60139 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

GLENDALE HEIGHTS Bưu điện

img_house_features

GLENDALE HEIGHTS có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.

GLENDALE HEIGHTS Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GLENDALE HEIGHTS, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    IL - Illinois
  • Quận:

    CountyFIPS: 17043 - DuPage County
  • Tên Thành Phố:

    GLENDALE HEIGHTS
  • "Tên thành phố" nghĩa là gì?
    Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.

Địa chỉ ngẫu nhiên trong GLENDALE HEIGHTS

img_postcode

GLENDALE HEIGHTS có 3,502 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:GLENDALE HEIGHTS

GLENDALE HEIGHTS Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: GLENDALE HEIGHTS
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

GLENDALE HEIGHTS Dân Số

img_population

Đây là dữ liệu dân số của GLENDALE HEIGHTS vào năm 2010 và 2020.

  • ·GLENDALE HEIGHTS Dân Số 2020: 33,626
  • ·GLENDALE HEIGHTS Dân Số 2010: 34,329

GLENDALE HEIGHTS viện bảo tàng

img_museum

Đây là danh sách các trang của GLENDALE HEIGHTS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

GLENDALE HEIGHTS Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của GLENDALE HEIGHTS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

GLENDALE HEIGHTS Trường học

img_university

Đây là danh sách các trang của GLENDALE HEIGHTS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Americana Intermediate School 1629 President StGlendale Heights Illinois4-5 60139
Black Hawk Elem School 2101 Gladstone DrGlendale Heights IllinoisPK-5 60139
G Stanley Hall Elem School 1447 Wayne AveGlendale Heights IllinoisKG-5 60139
Glen Hill & pheasant Ridge Primary 43 E Stevenson DrGlendale Heights IllinoisPK-3 60139
Glenside Middle School 1560 Bloomingdale RdGlendale Heights Illinois6-8 60139
Glenwood Elem Sch & Academy 1525 Bloomingdale RdGlendale Heights Illinois3-12 60139
Marquardt Middle School 1912 Glen Ellyn RdGlendale Heights Illinois6-8 60139
Reskin Elem School 1555 Ardmore AveGlendale Heights IllinoisKG-5 60139
Tên Thành Phố: GLENDALE HEIGHTS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận