Số Zip 5: 60030 - GRAYSLAKE, HAINESVILLE, THIRD LAKE, VOLO, IL
Mã ZIP code 60030 là mã bưu chính năm GRAYSLAKE, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60030. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60030. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60030, v.v.
Mã Bưu 60030 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60030 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Lake County | GRAYSLAKE | 60030 |
IL - Illinois | Lake County | HAINESVILLE | 60030 |
IL - Illinois | Lake County | THIRD LAKE | 60030 |
IL - Illinois | Lake County | VOLO | 60030 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 60030 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 60030 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60030 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60030 là gì? Mã ZIP 60030 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60030. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60030-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), GRAYSLAKE, IL |
60030-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 238), GRAYSLAKE, IL |
60030-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 312), GRAYSLAKE, IL |
60030-0321 | PO BOX 321 (From 321 To 352), GRAYSLAKE, IL |
60030-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 458), GRAYSLAKE, IL |
60030-0461 | PO BOX 461 (From 461 To 518), GRAYSLAKE, IL |
60030-0521 | PO BOX 521 (From 521 To 638), GRAYSLAKE, IL |
60030-0641 | PO BOX 641 (From 641 To 758), GRAYSLAKE, IL |
60030-0761 | PO BOX 761 (From 761 To 878), GRAYSLAKE, IL |
60030-0881 | PO BOX 881 (From 881 To 938), GRAYSLAKE, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60030
GRAYSLAKE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 60030. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng GRAYSLAKE.
-
GRAYSLAKE Bưu điện
ĐịA Chỉ 75 COMMERCE DR, GRAYSLAKE, IL, 60030-9998
điện thoại 847-223-2787
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60030 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60030
Mã Bưu 60030 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GRAYSLAKE, Lake County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60030 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60073, 60046, 60060, 60041, và 60084, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60030 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60073 | 4.832 |
60046 | 7.828 |
60060 | 7.987 |
60041 | 8.574 |
60084 | 9.269 |
60048 | 10.113 |
60031 | 10.398 |
60020 | 11.109 |
60051 | 13.084 |
60061 | 13.284 |
60002 | 13.647 |
60042 | 13.832 |
60047 | 13.876 |
60083 | 15.094 |
60085 | 15.969 |
60044 | 16.008 |
60064 | 16.119 |
60088 | 17.031 |
60087 | 17.471 |
60079 | 17.582 |
60086 | 17.583 |
60050 | 18.083 |
60045 | 18.337 |
60081 | 18.772 |
60013 | 18.969 |
60069 | 19.405 |
60099 | 19.914 |
60089 | 20.235 |
60021 | 20.782 |
60075 | 20.956 |
53179 | 21.25 |
60011 | 21.291 |
60010 | 21.324 |
60012 | 21.624 |
60095 | 22.234 |
53192 | 22.452 |
60015 | 22.73 |
60072 | 22.801 |
53102 | 22.902 |
60074 | 23.027 |
53109 | 23.492 |
60014 | 23.541 |
60039 | 23.915 |
60040 | 24.43 |
60096 | 24.461 |
53104 | 24.549 |
60037 | 24.786 |
53142 | 24.788 |
60071 | 24.815 |
60038 | 24.971 |
60055 | 24.971 |
60078 | 24.971 |
60094 | 24.971 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 60030
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60030 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
GRAYSLAKE HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 185 | GRAYSLAKE | IL | 60030 | (847) 223-7663 |
ROBERT T. WRIGHT COMMUNITY GALLERY OF ART | 19351 WEST WASHINGTON STREET | GRAYSLAKE | IL | 60030 | (847) 543-2000 |
Thư viện trong Mã ZIP 60030
-
GRAYSLAKE AREA PUBLIC LIBRARY DISTRICT
điện thoại: (847) 223-5313ĐịA Chỉ: 100 LIBRARY LANE, GRAYSLAKE IL 60030, USA
Trường học trong Mã ZIP 60030
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60030 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Cyd Lash Academy | 18042 Gages Lk Rd | Gages Lake | Illinois | 8-12 | 60030 |
Frederick School | 595 Frederick Rd | Grayslake | Illinois | 4-6 | 60030 |
Gages Lake School | 18180 W Gages Lk Rd | Gages Lake | Illinois | PK-8 | 60030 |
Grayslake Community High School | 400 N Lake St | Grayslake | Illinois | 9-12 | 60030 |
Grayslake Middle School | 440 N Barron Blvd | Grayslake | Illinois | 7-8 | 60030 |
Lake Co Area Voc Center | 10525 W Washington | Grayslake | Illinois | KG-4 | 60030 |
Laremont School | 18182 W Gages Lk Rd | Gages Lake | Illinois | PK-12 | 60030 |
Meadowview School | 291 Lexington Ln | Grayslake | Illinois | KG-6 | 60030 |
Prairie Crossing Charter School | 1571 Jones Point Rd | Grayslake | Illinois | KG-4 | 60030 |
Prairieview School | 103 E Belvidere Rd | Hainesville | Illinois | PK-5 | 60030 |
Viết bình luận