Số Zip 5: 60411 - CHICAGO HEIGHTS, CHICAGO HTS, FORD HEIGHTS, LYNWOOD, SAUK VILLAGE, SOUTH CHICAGO HEIGHTS, IL
Mã ZIP code 60411 là mã bưu chính năm CHICAGO HEIGHTS, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60411. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60411. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60411, v.v.
Mã Bưu 60411 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60411 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Cook County | CHICAGO HEIGHTS | 60411 |
IL - Illinois | Cook County | CHICAGO HTS | 60411 |
IL - Illinois | Cook County | FORD HEIGHTS | 60411 |
IL - Illinois | Cook County | LYNWOOD | 60411 |
IL - Illinois | Cook County | SAUK VILLAGE | 60411 |
IL - Illinois | Cook County | SOUTH CHICAGO HEIGHTS | 60411 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 60411 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 60411 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60411 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60411 là gì? Mã ZIP 60411 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60411. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60411-1000 | 362 (From 362 To 394 Even) SERENA DR, CHICAGO HEIGHTS, IL |
60411-1001 | 20200 (From 20200 To 20298 Even) JOY LN, CHICAGO HEIGHTS, IL |
60411-1002 | 20100 (From 20100 To 20198 Even) JOY LN, CHICAGO HEIGHTS, IL |
60411-1003 | 101 (From 101 To 199 Odd) DAWN LN, CHICAGO HEIGHTS, IL |
60411-1004 | 100 (From 100 To 198 Even) DAWN LN, CHICAGO HEIGHTS, IL |
60411-1005 | 101 (From 101 To 199 Odd) DORIS LN, CHICAGO HEIGHTS, IL |
60411-1006 | 100 (From 100 To 198 Even) DORIS LN, CHICAGO HEIGHTS, IL |
60411-1007 | 107 (From 107 To 169 Odd) ELMWOOD DR, CHICAGO HEIGHTS, IL |
60411-1008 | 102 (From 102 To 168 Even) ELMWOOD DR, CHICAGO HEIGHTS, IL |
60411-1009 | 20101 (From 20101 To 20199 Odd) JOY LN, CHICAGO HEIGHTS, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60411
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 60411. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 60411 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
CHICAGO HEIGHTS | 1333 W END AVE | CHICAGO HEIGHTS | 708-754-2277 | 60411-9998 |
SAUK VILLAGE | 5 SURREY BROOK PLZ | SAUK VILLAGE | 708-757-3876 | 60411-7300 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60411 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60411
Mã Bưu 60411 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHICAGO HEIGHTS, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60411 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60412, 60425, 60475, 60476, và 60438, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60411 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60412 | 2.943 |
60425 | 3.127 |
60475 | 5.115 |
60476 | 5.772 |
60438 | 7.215 |
60430 | 7.292 |
60461 | 7.46 |
60422 | 7.543 |
60484 | 7.623 |
60429 | 8.704 |
46321 | 9.035 |
60473 | 9.622 |
60417 | 9.652 |
46311 | 10.121 |
60466 | 10.484 |
46325 | 11.349 |
60471 | 11.38 |
60426 | 11.69 |
60478 | 11.691 |
46324 | 11.696 |
60409 | 11.752 |
60443 | 12.149 |
60419 | 12.433 |
46322 | 12.459 |
60428 | 12.612 |
46373 | 12.785 |
46375 | 13.316 |
46323 | 14.526 |
60469 | 14.644 |
46319 | 14.773 |
60827 | 15.717 |
60477 | 15.815 |
46327 | 15.873 |
60633 | 16.267 |
60452 | 16.444 |
60406 | 16.779 |
60472 | 16.878 |
46320 | 17.648 |
60445 | 17.804 |
60401 | 18.342 |
46406 | 19.023 |
46408 | 19.075 |
46303 | 19.262 |
60449 | 19.504 |
60628 | 19.632 |
46312 | 19.676 |
46404 | 20.023 |
60487 | 20.097 |
60418 | 20.124 |
60643 | 20.228 |
46394 | 20.273 |
60423 | 20.418 |
60803 | 20.908 |
60617 | 21.621 |
60655 | 22.209 |
46308 | 22.309 |
60463 | 22.339 |
60462 | 22.803 |
46401 | 22.876 |
46411 | 22.876 |
46409 | 23.546 |
46407 | 23.83 |
46410 | 23.904 |
46402 | 24.097 |
60448 | 24.244 |
60805 | 24.568 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 60411
-
CHRISTOPHER ART GALLERY
điện thoại:Kỷ luật: Viện bảo tàng nghệ thuậtĐịA Chỉ: 202 SOUTH HALSTED STREET, CHICAGO HEIGHTS IL 60411, USA
Thư viện trong Mã ZIP 60411
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60411 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHICAGO HEIGHTS PUBLIC LIBRARY | 25 WEST 15TH STREET | CHICAGO HEIGHTS | IL | 60411 | (708) 754-0323 |
CHICAGO HEIGHTS PUBLIC LIBRARY | 25 WEST FIFTEENTH STREET | CHICAGO HEIGHTS | IL | 60411 | (708) 754-0323 |
GLENWOOD-LYNWOOD PUBLIC LIBRARY DISTRICT | 19901 STONY ISLAND AVENUE | LYNWOOD | IL | 60411 | (708) 758-0090 |
GLENWOOD-LYNWOOD PUBLIC LIBRARY DISTRICT BOOKMOBILE | 19901 STONY ISLAND AVENUE | LYNWOOD | IL | 60411 | (708) 758-0090 |
NANCY L. MCCONATHY PUBLIC LIBRARY DISTRICT | 21737 JEFFREY AVENUE | SAUK VILLAGE | IL | 60411 | (708) 757-4771 |
Trường học trong Mã ZIP 60411
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60411 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Beacon Hill Primary Cntr | 401 Concord Dr | Chicago Heights | Illinois | KG-3 | 60411 |
Bloom High School | 101 W 10th St | Chicago Heights | Illinois | 9-12 | 60411 |
Bloom Trail High School | 22331 Cottage Grove | Chicago Heights | Illinois | 9-12 | 60411 |
Cottage Grove Middle School | 800 East 14th Street | Ford Heights | Illinois | 6-8 | 60411 |
Dist 206 Alternative High School | 100 W 10th Street | Chicago Heights | Illinois | 9-12 | 60411 |
Dr Charles E Gavin Elem School | 280 E 12th St | Chicago Heights | Illinois | KG-8 | 60411 |
Garfield Elem School | 140 E 23rd St | Chicago Heights | Illinois | KG-8 | 60411 |
Greenbriar Elem School | 101 Greenbriar Ave W | Chicago Heights | Illinois | KG-8 | 60411 |
Highland School | 828 Willow Drive | Chicago Heights | Illinois | PK-PK | 60411 |
Jefferson Elem School | 176 E 11th St | Chicago Heights | Illinois | KG-8 | 60411 |
Viết bình luận