Số Zip 5: 60415 - CHICAGO RIDGE, IL
Mã ZIP code 60415 là mã bưu chính năm CHICAGO RIDGE, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60415. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60415. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60415, v.v.
Mã Bưu 60415 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60415 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Cook County | CHICAGO RIDGE | 60415 |
Mã zip cộng 4 cho 60415 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60415 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60415 là gì? Mã ZIP 60415 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60415. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60415-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 119), CHICAGO RIDGE, IL |
60415-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 219), CHICAGO RIDGE, IL |
60415-0221 | PO BOX 221 (From 221 To 339), CHICAGO RIDGE, IL |
60415-0341 | PO BOX 341 (From 341 To 439), CHICAGO RIDGE, IL |
60415-0441 | PO BOX 441 (From 441 To 496), CHICAGO RIDGE, IL |
60415-1000 | 7032 MATHER AVE APT 3E (From 3E To 3W Both of Odd and Even), CHICAGO RIDGE, IL |
60415-1000 | 7032 MATHER AVE APT 2E (From 2E To 2W Both of Odd and Even), CHICAGO RIDGE, IL |
60415-1000 | 7032 MATHER AVE, CHICAGO RIDGE, IL |
60415-1000 | 7032 MATHER AVE APT 1E (From 1E To 1W Both of Odd and Even), CHICAGO RIDGE, IL |
60415-1001 | 7001 (From 7001 To 7045 Odd) 98TH ST, CHICAGO RIDGE, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60415
CHICAGO RIDGE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 60415. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CHICAGO RIDGE.
-
CHICAGO RIDGE Bưu điện
ĐịA Chỉ 10525 RIDGELAND AVE, CHICAGO RIDGE, IL, 60415-9623
điện thoại 708-423-3346
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60415 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60415
Mã Bưu 60415 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHICAGO RIDGE, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60415 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60453, 60482, 60454, 60465, và 60455, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60415 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60453 | 1.663 |
60482 | 2.253 |
60454 | 2.683 |
60465 | 4.048 |
60455 | 4.175 |
60459 | 4.56 |
60457 | 4.577 |
60456 | 4.91 |
60803 | 5.136 |
60463 | 5.527 |
60655 | 5.807 |
60418 | 6.096 |
60499 | 6.565 |
60805 | 6.642 |
60458 | 6.924 |
60652 | 7.202 |
60464 | 7.953 |
60445 | 8.407 |
60480 | 8.63 |
60638 | 9.157 |
60472 | 9.169 |
60501 | 9.232 |
60629 | 9.487 |
60643 | 9.896 |
60406 | 10.012 |
60525 | 10.385 |
60462 | 10.972 |
60620 | 11.143 |
60452 | 11.271 |
60469 | 11.492 |
60636 | 12.064 |
60534 | 12.564 |
60632 | 13.041 |
60428 | 13.394 |
60527 | 13.626 |
60628 | 13.806 |
60402 | 13.808 |
60827 | 13.991 |
60621 | 14.011 |
60513 | 14.555 |
60467 | 14.611 |
60426 | 14.644 |
60619 | 15.063 |
60804 | 15.157 |
60546 | 15.277 |
60477 | 15.328 |
60558 | 15.447 |
60609 | 15.758 |
60487 | 16.152 |
60526 | 16.233 |
60521 | 16.314 |
60478 | 16.67 |
60623 | 16.708 |
60522 | 16.91 |
60419 | 17.044 |
60439 | 17.203 |
60637 | 17.288 |
60682 | 17.459 |
60141 | 17.502 |
60429 | 17.532 |
60561 | 17.882 |
60617 | 17.96 |
60155 | 18.033 |
60514 | 18.056 |
60615 | 18.344 |
60608 | 18.345 |
60130 | 18.508 |
60304 | 18.675 |
60633 | 18.689 |
60559 | 18.735 |
60154 | 18.783 |
60473 | 18.941 |
60430 | 19.028 |
60649 | 19.148 |
60653 | 19.218 |
60695 | 19.372 |
60664 | 19.382 |
60668 | 19.382 |
60669 | 19.382 |
60670 | 19.382 |
60673 | 19.382 |
60675 | 19.382 |
60677 | 19.382 |
60678 | 19.382 |
60680 | 19.382 |
60681 | 19.382 |
60684 | 19.382 |
60685 | 19.382 |
60686 | 19.382 |
60687 | 19.382 |
60688 | 19.382 |
60690 | 19.382 |
60691 | 19.382 |
60693 | 19.382 |
60694 | 19.382 |
60696 | 19.382 |
60697 | 19.382 |
60699 | 19.382 |
60491 | 19.473 |
60644 | 19.594 |
60303 | 20.066 |
60624 | 20.107 |
60422 | 20.209 |
60616 | 20.242 |
60153 | 20.386 |
60301 | 20.518 |
60162 | 20.518 |
60523 | 20.524 |
60516 | 20.711 |
60701 | 20.935 |
60612 | 21.064 |
60302 | 21.113 |
60448 | 21.265 |
60476 | 21.315 |
60305 | 21.32 |
60104 | 21.336 |
60409 | 21.454 |
60607 | 21.693 |
60605 | 22.14 |
60689 | 22.146 |
60651 | 22.204 |
60461 | 22.218 |
60517 | 22.317 |
60674 | 22.731 |
60161 | 22.74 |
60661 | 22.773 |
60163 | 22.898 |
60425 | 23.036 |
60604 | 23.047 |
60606 | 23.059 |
60443 | 23.068 |
60160 | 23.272 |
60603 | 23.354 |
60165 | 23.487 |
60602 | 23.503 |
60654 | 23.61 |
60622 | 23.716 |
46327 | 23.757 |
60601 | 23.889 |
60515 | 23.964 |
60438 | 24.047 |
60639 | 24.065 |
60642 | 24.168 |
46394 | 24.222 |
60707 | 24.434 |
46320 | 24.478 |
60126 | 24.652 |
60610 | 24.761 |
60171 | 24.803 |
60440 | 24.843 |
60647 | 24.886 |
Thư viện trong Mã ZIP 60415
-
CHICAGO RIDGE PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (708) 423-7753ĐịA Chỉ: 10400 SOUTH OXFORD AVENUE, CHICAGO RIDGE IL 60415, USA
Trường học trong Mã ZIP 60415
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60415 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Elden D Finley Jr High School | 10835 Lombard Ave | Chicago Ridge | Illinois | 6-8 | 60415 |
Ridge Central Elem School | 10800 Lyman Ave | Chicago Ridge | Illinois | PK-5 | 60415 |
Ridge Lawn Elementary School | 5757 105th St | Chicago Ridge | Illinois | PK-5 | 60415 |
Viết bình luận