Số Zip 5: 60133 - HANOVER PARK, IL
Mã ZIP code 60133 là mã bưu chính năm HANOVER PARK, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60133. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60133. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60133, v.v.
Mã Bưu 60133 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60133 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Cook County | HANOVER PARK | 60133 |
IL - Illinois | DuPage County | HANOVER PARK | 60133 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 60133 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 60133 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60133 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60133 là gì? Mã ZIP 60133 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60133. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60133-0001 | 1509 IRVING PARK RD, HANOVER PARK, IL |
60133-0002 | 1509 IRVING PARK RD STE A (From A To B Both of Odd and Even), HANOVER PARK, IL |
60133-0003 | 2361 LARCH LN, HANOVER PARK, IL |
60133-0901 | 5730 DUTCH MILL CT UNIT A (From A To D Both of Odd and Even), HANOVER PARK, IL |
60133-0901 | 5730 DUTCH MILL CT, HANOVER PARK, IL |
60133-0903 | 5710 DUTCH MILL CT, HANOVER PARK, IL |
60133-0903 | 5710 DUTCH MILL CT UNIT A (From A To D Both of Odd and Even), HANOVER PARK, IL |
60133-0905 | 5700 DUTCH MILL CT UNIT A (From A To D Both of Odd and Even), HANOVER PARK, IL |
60133-0905 | 5700 DUTCH MILL CT, HANOVER PARK, IL |
60133-0907 | 5720 DUTCH MILL CT, HANOVER PARK, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60133
HANOVER PARK CARRIER ANNEX là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 60133. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HANOVER PARK CARRIER ANNEX.
-
HANOVER PARK CARRIER ANNEX Bưu điện
ĐịA Chỉ 2670 W LAKE ST, HANOVER PARK, IL, 60133-4177
điện thoại 630-837-5488
*Không có chỗ đậu xe
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60133 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60133
Mã Bưu 60133 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HANOVER PARK, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60133 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60172, 60108, 60103, 60196, và 60107, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60133 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60172 | 3.934 |
60108 | 5.097 |
60103 | 5.135 |
60196 | 5.501 |
60107 | 5.723 |
60193 | 5.731 |
60117 | 6.431 |
60188 | 6.986 |
60197 | 7.169 |
60116 | 7.189 |
60128 | 7.189 |
60132 | 7.189 |
60194 | 7.43 |
60157 | 7.447 |
60199 | 7.701 |
60169 | 8.141 |
60159 | 8.19 |
60168 | 8.19 |
60120 | 8.563 |
60139 | 8.681 |
60179 | 9.186 |
60184 | 9.462 |
60185 | 10.506 |
60143 | 10.618 |
60195 | 10.758 |
60186 | 11.292 |
60192 | 11.387 |
60190 | 11.712 |
60173 | 11.883 |
60101 | 12.059 |
60189 | 12.721 |
60138 | 12.809 |
60121 | 13.065 |
60122 | 13.065 |
60007 | 13.109 |
60174 | 13.286 |
60191 | 13.679 |
60187 | 13.872 |
60177 | 14.012 |
60137 | 14.607 |
60008 | 14.782 |
60009 | 14.846 |
60148 | 15.188 |
60123 | 15.196 |
60599 | 15.242 |
60067 | 15.33 |
60005 | 16.245 |
60106 | 16.738 |
60105 | 17.217 |
60399 | 17.217 |
60555 | 17.483 |
60038 | 17.562 |
60055 | 17.562 |
60078 | 17.562 |
60094 | 17.562 |
60181 | 17.973 |
60006 | 18.502 |
60074 | 18.584 |
60569 | 18.824 |
60126 | 19.446 |
60118 | 19.606 |
60011 | 19.628 |
60134 | 19.71 |
60563 | 19.776 |
60666 | 19.843 |
60095 | 19.991 |
60010 | 20.285 |
60004 | 20.41 |
60056 | 20.61 |
60018 | 20.629 |
60515 | 20.799 |
60110 | 20.833 |
60175 | 20.998 |
60019 | 21.095 |
60566 | 21.271 |
60567 | 21.271 |
60532 | 21.472 |
60183 | 21.818 |
60510 | 21.942 |
60164 | 21.972 |
60019 | 21.989 |
60163 | 22.11 |
60131 | 22.125 |
60523 | 22.405 |
60017 | 22.637 |
60016 | 22.777 |
60539 | 22.857 |
60176 | 23.049 |
60540 | 23.132 |
60502 | 23.177 |
60124 | 23.234 |
60070 | 23.425 |
60519 | 23.485 |
60165 | 23.637 |
60162 | 23.773 |
60147 | 23.961 |
60102 | 24.445 |
60104 | 24.545 |
60090 | 24.643 |
60598 | 24.653 |
60160 | 24.726 |
60136 | 24.79 |
Thư viện trong Mã ZIP 60133
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60133 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HANOVER PARK BRANCH LIBRARY | 1266 IRVING PARK ROAD | HANOVER PARK | IL | 60133 | (630) 372-7800 |
SONYA CRAWSHAW BRANCH LIBRARY | 4300 AUDREY LANE | HANOVER PARK | IL | 60133 | (630) 372-0052 |
Trường học trong Mã ZIP 60133
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60133 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Albert Einstein Elem School | 1100 Laurie Ln | Hanover Park | Illinois | PK-6 | 60133 |
Anne Fox Elem School | 1035 Parkview Dr | Hanover Park | Illinois | KG-6 | 60133 |
Elsie C Johnson Elem Sch | 1380 Nautilus Ln | Hanover Park | Illinois | KG-5 | 60133 |
Greenbrook Elem School | 5208 Arlington Cir | Hanover Park | Illinois | KG-5 | 60133 |
Hanover Highlands Elem School | 1451 Cypress Ave | Hanover Park | Illinois | KG-6 | 60133 |
Horizon Elem School | 1701 Greenbrook Blvd | Hanover Park | Illinois | KG-6 | 60133 |
Parkwood Elem School | 2150 Laurel Ave | Hanover Park | Illinois | KG-7 | 60133 |
Spring Wood Middle School | 5540 Arlington Dr E | Hanover Park | Illinois | 6-8 | 60133 |
Viết bình luận