Số Zip 5: 60164 - MELROSE PARK, NORTHLAKE, IL
Mã ZIP code 60164 là mã bưu chính năm MELROSE PARK, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60164. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60164. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60164, v.v.
Mã Bưu 60164 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60164 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Cook County | MELROSE PARK | 60164 |
IL - Illinois | Cook County | NORTHLAKE | 60164 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 60164 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 60164 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60164 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60164 là gì? Mã ZIP 60164 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60164. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60164-0001 | PO BOX 2001 (From 2001 To 2120), NORTHLAKE, IL |
60164-0121 | PO BOX 2121 (From 2121 To 2238), NORTHLAKE, IL |
60164-0241 | PO BOX 2241 (From 2241 To 2356), NORTHLAKE, IL |
60164-0361 | PO BOX 2361 (From 2361 To 2399), NORTHLAKE, IL |
60164-1000 | 11218 GRAND AVE APT 1E, MELROSE PARK, IL |
60164-1000 | 11218 GRAND AVE, MELROSE PARK, IL |
60164-1000 | 11218 GRAND AVE STE 1, MELROSE PARK, IL |
60164-1000 | 11218 GRAND AVE UPPR 3, MELROSE PARK, IL |
60164-1001 | 11240 (From 11240 To 11260 Even) BARRY AVE, MELROSE PARK, IL |
60164-1002 | 2900 (From 2900 To 2998 Even) MARION AVE, MELROSE PARK, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60164
NORTHLAKE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 60164. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng NORTHLAKE.
-
NORTHLAKE Bưu điện
ĐịA Chỉ 47 W NORTH AVE, NORTHLAKE, IL, 60164-2583
điện thoại 708-492-0533
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60164 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60164
Mã Bưu 60164 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MELROSE PARK, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60164 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60131, 60165, 60160, 60161, và 60163, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60164 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60131 | 1.903 |
60165 | 2.114 |
60160 | 2.854 |
60161 | 3.572 |
60163 | 3.748 |
60104 | 4.249 |
60171 | 4.4 |
60176 | 4.957 |
60126 | 5.201 |
60105 | 5.696 |
60399 | 5.696 |
60153 | 5.747 |
60162 | 5.98 |
60106 | 6.5 |
60305 | 6.613 |
60666 | 6.789 |
60707 | 6.934 |
60154 | 7.351 |
60634 | 7.483 |
60155 | 7.534 |
60656 | 7.867 |
60181 | 8.022 |
60706 | 8.083 |
60130 | 8.254 |
60141 | 8.478 |
60301 | 8.487 |
60302 | 8.899 |
60018 | 8.967 |
60191 | 9.11 |
60682 | 9.429 |
60526 | 9.612 |
60303 | 9.673 |
60304 | 9.96 |
60101 | 10.155 |
60523 | 10.355 |
60546 | 10.477 |
60631 | 10.753 |
60599 | 11.003 |
60513 | 11.008 |
60019 | 11.212 |
60639 | 11.322 |
60148 | 11.471 |
60009 | 11.517 |
60068 | 11.62 |
60019 | 11.903 |
60143 | 11.924 |
60644 | 11.978 |
60558 | 12.301 |
60641 | 12.471 |
60651 | 12.68 |
60630 | 12.783 |
60017 | 12.849 |
60534 | 13.103 |
60402 | 13.115 |
60521 | 13.32 |
60007 | 13.438 |
60522 | 13.576 |
60804 | 14.091 |
60714 | 14.112 |
60646 | 14.345 |
60624 | 14.637 |
60514 | 14.682 |
60157 | 14.876 |
60016 | 14.969 |
60137 | 15.057 |
60139 | 15.079 |
60138 | 15.115 |
60559 | 15.323 |
60053 | 15.743 |
60117 | 15.758 |
60647 | 15.766 |
60525 | 15.84 |
60618 | 16.03 |
60712 | 16.236 |
60056 | 16.316 |
60501 | 16.36 |
60515 | 16.497 |
60623 | 16.505 |
60625 | 16.756 |
60077 | 16.907 |
60199 | 16.986 |
60108 | 17.216 |
60196 | 17.312 |
60005 | 17.334 |
60612 | 17.572 |
60659 | 17.637 |
60638 | 17.722 |
60622 | 18.032 |
60029 | 18.091 |
60172 | 18.208 |
60189 | 18.671 |
60025 | 18.922 |
60632 | 19.005 |
60076 | 19.08 |
60645 | 19.192 |
60458 | 19.298 |
60642 | 19.299 |
60193 | 19.418 |
60173 | 19.488 |
60188 | 19.521 |
60527 | 19.831 |
60657 | 19.897 |
60026 | 19.906 |
60608 | 19.91 |
60613 | 19.959 |
60197 | 20.07 |
60116 | 20.087 |
60128 | 20.087 |
60132 | 20.087 |
60614 | 20.162 |
60006 | 20.331 |
60159 | 20.34 |
60168 | 20.34 |
60674 | 20.415 |
60187 | 20.423 |
60203 | 20.424 |
60640 | 20.453 |
60660 | 20.511 |
60607 | 20.685 |
60179 | 20.751 |
60008 | 20.85 |
60561 | 20.988 |
60661 | 21.014 |
60070 | 21.064 |
60202 | 21.069 |
60626 | 21.231 |
60516 | 21.275 |
60610 | 21.366 |
60701 | 21.384 |
60455 | 21.451 |
60532 | 21.47 |
60664 | 21.495 |
60668 | 21.495 |
60669 | 21.495 |
60670 | 21.495 |
60673 | 21.495 |
60675 | 21.495 |
60677 | 21.495 |
60678 | 21.495 |
60680 | 21.495 |
60681 | 21.495 |
60684 | 21.495 |
60685 | 21.495 |
60686 | 21.495 |
60687 | 21.495 |
60688 | 21.495 |
60690 | 21.495 |
60691 | 21.495 |
60693 | 21.495 |
60694 | 21.495 |
60696 | 21.495 |
60697 | 21.495 |
60699 | 21.495 |
60695 | 21.499 |
60606 | 21.558 |
60654 | 21.576 |
60204 | 21.633 |
60459 | 21.752 |
60629 | 21.885 |
60133 | 21.972 |
60201 | 22.052 |
60194 | 22.122 |
60480 | 22.136 |
60457 | 22.25 |
60091 | 22.272 |
60602 | 22.334 |
60689 | 22.419 |
60603 | 22.525 |
60190 | 22.631 |
60604 | 22.669 |
60601 | 22.698 |
60062 | 22.869 |
60004 | 22.887 |
60499 | 22.915 |
60609 | 22.935 |
60090 | 23.095 |
60082 | 23.196 |
60611 | 23.26 |
60605 | 23.371 |
60616 | 23.625 |
60169 | 23.659 |
60093 | 23.684 |
60208 | 23.692 |
60195 | 23.723 |
60065 | 23.916 |
60517 | 24.06 |
60043 | 24.067 |
60652 | 24.326 |
60636 | 24.402 |
60038 | 24.416 |
60055 | 24.416 |
60078 | 24.416 |
60094 | 24.416 |
60456 | 24.761 |
60454 | 24.791 |
60465 | 24.962 |
Thư viện trong Mã ZIP 60164
-
NORTHLAKE PUBLIC LIBRARY DISTRICT
điện thoại: (708) 562-2301ĐịA Chỉ: 231 NORTH WOLF ROAD, NORTHLAKE IL 60164, USA
Trường học trong Mã ZIP 60164
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60164 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
J W Riley Elem School | 123 S Wolf Rd | Northlake | Illinois | KG-5 | 60164 |
Mannheim Middle School | 2600 Hyde Park Ave | Melrose Park | Illinois | 7-8 | 60164 |
Northlake Middle School | 202 S Lakewood Ave | Northlake | Illinois | 6-8 | 60164 |
Roy Elem School | 533 N Roy Ave | Northlake | Illinois | KG-6 | 60164 |
Scott Elementary School | 2250 Scott St | Melrose Park | Illinois | KG-6 | 60164 |
West Leyden High School | 1000 N Wolf Rd | Northlake | Illinois | 9-12 | 60164 |
Westdale Elem School | 99 W Diversey Ave | Northlake | Illinois | KG-6 | 60164 |
Whittier Elementary School | 338 E Whitehall Dr | Northlake | Illinois | PK-5 | 60164 |
Viết bình luận