Số Zip 5: 60018 - DES PLAINES, ROSEMONT, IL
Mã ZIP code 60018 là mã bưu chính năm DES PLAINES, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60018. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60018. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60018, v.v.
Mã Bưu 60018 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60018 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Cook County | DES PLAINES | 60018 |
IL - Illinois | Cook County | ROSEMONT | 60018 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 60018 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 60018 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60018 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60018 là gì? Mã ZIP 60018 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60018. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60018-0501 | PO BOX 501 (From 501 To 616), ROSEMONT, IL |
60018-0621 | PO BOX 621 (From 621 To 742), ROSEMONT, IL |
60018-0751 | PO BOX 751 (From 751 To 864), ROSEMONT, IL |
60018-0871 | PO BOX 871 (From 871 To 929), ROSEMONT, IL |
60018-1100 | 257 DOVER DR APT A (From A To H Both of Odd and Even), DES PLAINES, IL |
60018-1100 | 257 DOVER DR, DES PLAINES, IL |
60018-1101 | 1400 (From 1400 To 1498 Even) DAYTON PL, DES PLAINES, IL |
60018-1102 | 201 (From 201 To 299 Odd) DENVER DR, DES PLAINES, IL |
60018-1103 | 200 (From 200 To 276 Even) DENVER DR, DES PLAINES, IL |
60018-1104 | 301 (From 301 To 399 Odd) DENVER DR, DES PLAINES, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60018
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 60018. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 60018 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
DES PLAINES | 1000 E OAKTON ST | DES PLAINES | 847-827-5592 | 60018-6318 |
ROSEMONT BRANCH | 9507 W HIGGINS RD | ROSEMONT | 847-685-1280 | 60018-4934 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60018 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60018
Mã Bưu 60018 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DES PLAINES, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60018 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60666, 60019, 60019, 60017, và 60068, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60018 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60666 | 2.35 |
60019 | 2.459 |
60019 | 2.936 |
60017 | 4.071 |
60068 | 4.994 |
60176 | 5.058 |
60106 | 5.613 |
60105 | 5.932 |
60399 | 5.932 |
60009 | 5.98 |
60016 | 6.051 |
60631 | 6.345 |
60656 | 7.006 |
60131 | 7.247 |
60056 | 7.474 |
60191 | 7.728 |
60706 | 7.823 |
60714 | 8.01 |
60007 | 8.109 |
60164 | 8.967 |
60634 | 9.33 |
60005 | 9.683 |
60171 | 9.724 |
60053 | 9.803 |
60143 | 10.36 |
60165 | 10.852 |
60160 | 10.912 |
60025 | 11.01 |
60707 | 11.195 |
60161 | 11.439 |
60026 | 11.54 |
60646 | 11.596 |
60029 | 11.659 |
60630 | 11.969 |
60077 | 11.985 |
60006 | 12.113 |
60070 | 12.129 |
60101 | 12.172 |
60163 | 12.5 |
60126 | 12.655 |
60104 | 13.147 |
60157 | 13.344 |
60305 | 13.358 |
60173 | 13.449 |
60712 | 13.461 |
60008 | 13.747 |
60153 | 13.808 |
60641 | 13.867 |
60090 | 14.153 |
60062 | 14.329 |
60004 | 14.444 |
60639 | 14.673 |
60302 | 14.679 |
60181 | 14.727 |
60076 | 14.78 |
60301 | 14.801 |
60162 | 14.89 |
60196 | 15.146 |
60082 | 15.397 |
60065 | 15.488 |
60179 | 15.735 |
60159 | 15.764 |
60168 | 15.764 |
60303 | 15.773 |
60203 | 15.895 |
60130 | 15.93 |
60117 | 15.937 |
60193 | 16.099 |
60155 | 16.226 |
60154 | 16.317 |
60659 | 16.323 |
60599 | 16.337 |
60625 | 16.404 |
60091 | 16.5 |
60093 | 16.624 |
60141 | 16.706 |
60304 | 16.709 |
60172 | 16.751 |
60038 | 16.769 |
60055 | 16.769 |
60078 | 16.769 |
60094 | 16.769 |
60148 | 16.803 |
60645 | 16.872 |
60651 | 16.884 |
60139 | 17.029 |
60682 | 17.092 |
60618 | 17.207 |
60108 | 17.224 |
60201 | 17.513 |
60644 | 17.625 |
60194 | 17.766 |
60202 | 17.814 |
60204 | 17.871 |
60067 | 18.064 |
60195 | 18.177 |
60043 | 18.258 |
60647 | 18.401 |
60526 | 18.54 |
60523 | 18.596 |
60022 | 18.792 |
60199 | 18.793 |
60095 | 18.853 |
60546 | 18.905 |
60074 | 19.073 |
60169 | 19.086 |
60626 | 19.101 |
60660 | 19.353 |
60138 | 19.362 |
60089 | 19.459 |
60624 | 19.572 |
60208 | 19.614 |
60513 | 19.754 |
60015 | 19.822 |
60137 | 20.096 |
60640 | 20.389 |
60133 | 20.629 |
60613 | 20.743 |
60402 | 20.96 |
60804 | 21.102 |
60188 | 21.157 |
60657 | 21.191 |
60558 | 21.226 |
60622 | 21.261 |
60069 | 21.27 |
60534 | 21.614 |
60197 | 21.767 |
60116 | 21.792 |
60128 | 21.792 |
60132 | 21.792 |
60612 | 21.9 |
60521 | 22.093 |
60522 | 22.253 |
60614 | 22.331 |
60642 | 22.388 |
60623 | 22.523 |
60035 | 22.617 |
60189 | 22.693 |
60514 | 23.117 |
60107 | 23.51 |
60515 | 23.558 |
60559 | 23.611 |
60192 | 23.754 |
60674 | 24.133 |
60040 | 24.154 |
60610 | 24.361 |
60187 | 24.656 |
60661 | 24.747 |
60525 | 24.75 |
60607 | 24.797 |
60037 | 24.837 |
Trường học trong Mã ZIP 60018
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60018 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Devonshire School | 1401 Pennsylvania Av | Des Plaines | Illinois | KG-5 | 60018 |
Forest Elem School | 1375 S 5th Ave | Des Plaines | Illinois | PK-5 | 60018 |
Friendship Jr High School | 550 Elizabeth Ln | Des Plaines | Illinois | 6-8 | 60018 |
Iroquois Community School | 1836 E Touhy Ave | Des Plaines | Illinois | KG-8 | 60018 |
Maine West High School | 1755 S Wolf Rd | Des Plaines | Illinois | 9-12 | 60018 |
North Cook Young Adult Academy | 2340 S Des Plaines | Des Plaines | Illinois | 10-12 | 60018 |
Orchard Place Elem School | 2727 Maple St | Des Plaines | Illinois | PK-5 | 60018 |
Plainfield Elem School | 1850 Plainfield Dr | Des Plaines | Illinois | KG-5 | 60018 |
Rosemont Elem School | 6101 Ruby St | Rosemont | Illinois | PK-8 | 60018 |
South Elem School | 1535 Everett Ave | Des Plaines | Illinois | PK-5 | 60018 |
Viết bình luận