Số Zip 5: 60625 - CHICAGO, IL
Mã ZIP code 60625 là mã bưu chính năm CHICAGO, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60625. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60625. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60625, v.v.
Mã Bưu 60625 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60625 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Cook County | CHICAGO | 60625 |
Mã zip cộng 4 cho 60625 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60625 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60625 là gì? Mã ZIP 60625 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60625. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60625-0001 | 2215 ARGYLE ST APT 1 (From 1 To 3 Both of Odd and Even), CHICAGO, IL |
60625-0001 | 2215 ARGYLE ST, CHICAGO, IL |
60625-0002 | 4928 WESTERN AVE, CHICAGO, IL |
60625-0002 | 4928 WESTERN AVE APT 1 (From 1 To 2 Both of Odd and Even), CHICAGO, IL |
60625-0002 | 4928 WESTERN AVE BSMT B, CHICAGO, IL |
60625-0003 | 4930 WESTERN AVE APT 1 (From 1 To 3 Both of Odd and Even), CHICAGO, IL |
60625-0003 | 4930 WESTERN AVE, CHICAGO, IL |
60625-0004 | 5202 LEAVITT ST APT 1 (From 1 To 3 Both of Odd and Even), CHICAGO, IL |
60625-0004 | 5202 LEAVITT ST, CHICAGO, IL |
60625-0005 | 5204 LEAVITT ST, CHICAGO, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60625
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 60625. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 60625 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
FINANCE STATION Q | 4749 N BERNARD ST | CHICAGO | 773-539-9524 | 60625-9997 |
RAVENSWOOD | 2522 W LAWRENCE AVE | CHICAGO | 773-561-8633 | 60625-9998 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60625 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60625
Mã Bưu 60625 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHICAGO, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60625 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60659, 60618, 60660, 60640, và 60645, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60625 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60659 | 1.855 |
60618 | 2.833 |
60660 | 3.827 |
60640 | 4.004 |
60645 | 4.119 |
60630 | 4.488 |
60613 | 4.531 |
60641 | 4.595 |
60712 | 4.664 |
60626 | 5.202 |
60657 | 5.309 |
60646 | 5.489 |
60647 | 5.674 |
60202 | 6.623 |
60614 | 7.154 |
60639 | 7.198 |
60076 | 7.644 |
60204 | 7.784 |
60622 | 7.954 |
60651 | 8.352 |
60642 | 8.443 |
60077 | 8.543 |
60203 | 8.555 |
60634 | 9.302 |
60201 | 9.387 |
60706 | 9.394 |
60208 | 9.648 |
60610 | 9.773 |
60656 | 10.045 |
60612 | 10.215 |
60631 | 10.247 |
60707 | 10.292 |
60624 | 10.294 |
60053 | 10.483 |
60674 | 10.628 |
60654 | 10.922 |
60714 | 10.965 |
60661 | 11.105 |
60644 | 11.151 |
60302 | 11.226 |
60611 | 11.309 |
60606 | 11.358 |
60029 | 11.714 |
60607 | 11.733 |
60602 | 11.738 |
60303 | 11.778 |
60601 | 11.796 |
60091 | 11.926 |
60603 | 12.043 |
60301 | 12.146 |
60604 | 12.426 |
60068 | 12.508 |
60171 | 12.533 |
60689 | 12.894 |
60701 | 12.94 |
60305 | 12.963 |
60043 | 13.061 |
60304 | 13.161 |
60176 | 13.738 |
60605 | 13.817 |
60623 | 13.874 |
60608 | 13.974 |
60664 | 14.284 |
60668 | 14.284 |
60669 | 14.284 |
60670 | 14.284 |
60673 | 14.284 |
60675 | 14.284 |
60677 | 14.284 |
60678 | 14.284 |
60680 | 14.284 |
60681 | 14.284 |
60684 | 14.284 |
60685 | 14.284 |
60686 | 14.284 |
60687 | 14.284 |
60688 | 14.284 |
60690 | 14.284 |
60691 | 14.284 |
60693 | 14.284 |
60694 | 14.284 |
60696 | 14.284 |
60697 | 14.284 |
60699 | 14.284 |
60695 | 14.294 |
60161 | 14.931 |
60130 | 14.963 |
60682 | 15.27 |
60160 | 15.273 |
60804 | 15.366 |
60153 | 15.382 |
60616 | 15.498 |
60025 | 15.585 |
60131 | 15.59 |
60093 | 15.694 |
60019 | 16.004 |
60017 | 16.369 |
60018 | 16.404 |
60165 | 16.446 |
60141 | 16.614 |
60164 | 16.756 |
60666 | 16.795 |
60019 | 17.255 |
60082 | 17.466 |
60402 | 17.486 |
60026 | 17.532 |
60104 | 17.662 |
60016 | 17.877 |
60632 | 17.889 |
60155 | 17.985 |
60609 | 18.22 |
60546 | 18.271 |
60653 | 18.701 |
60022 | 18.945 |
60163 | 19.424 |
60105 | 19.666 |
60399 | 19.666 |
60106 | 20.002 |
60062 | 20.008 |
60513 | 20.161 |
60534 | 20.18 |
60065 | 20.19 |
60162 | 20.268 |
60154 | 20.339 |
60615 | 20.749 |
60526 | 20.769 |
60056 | 20.951 |
60638 | 21.357 |
60126 | 21.792 |
60629 | 22.013 |
60636 | 22.034 |
60009 | 22.369 |
60621 | 22.443 |
60191 | 23 |
60637 | 23.097 |
60070 | 23.481 |
60501 | 23.731 |
60007 | 24.514 |
60558 | 24.639 |
60499 | 24.643 |
60181 | 24.654 |
60090 | 24.902 |
60525 | 24.928 |
trường đại học trong Mã ZIP 60625
Bệnh viện trong Mã ZIP 60625
-
SWEDISH COVENANT HOSPITAL
điện thoại: (773) 878-8200Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 5145 N CALIFORNIA AVE, CHICAGO IL 60625, USA
Thư viện trong Mã ZIP 60625
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60625 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ALBANY PARK BRANCH | 5150 NORTH KIMBALL AVENUE | CHICAGO | IL | 60625 | (312) 744-1933 |
SULZER REGIONAL LIBRARY | 4455 NORTH LINCOLN AVENUE | CHICAGO | IL | 60625 | (312) 744-7616 |
Trường học trong Mã ZIP 60625
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60625 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Albany Park Multicultural Elem | 5039 N Kimball Av | Chicago | Illinois | PK-8 | 60625 |
Amundsen High School | 5110 N Damen Av | Chicago | Illinois | 9-12 | 60625 |
Budlong Elem School | 2701 W Foster Av | Chicago | Illinois | PK-8 | 60625 |
Chappell Elem School | 2135 W Foster Av | Chicago | Illinois | PK-8 | 60625 |
Viết bình luận