Số Zip 5: 60630 - CHICAGO, IL
Mã ZIP code 60630 là mã bưu chính năm CHICAGO, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60630. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60630. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60630, v.v.
Mã Bưu 60630 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60630 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Cook County | CHICAGO | 60630 |
Mã zip cộng 4 cho 60630 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60630 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60630 là gì? Mã ZIP 60630 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60630. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60630-0001 | PO BOX 30032 (From 30032 To 30033), CHICAGO, IL |
60630-0001 | PO BOX 30018, CHICAGO, IL |
60630-0001 | PO BOX 30337 (From 30337 To 30339), CHICAGO, IL |
60630-0001 | PO BOX 30025 (From 30025 To 30027), CHICAGO, IL |
60630-0001 | PO BOX 30001 (From 30001 To 30005), CHICAGO, IL |
60630-0001 | PO BOX 30007 (From 30007 To 30013), CHICAGO, IL |
60630-0001 | PO BOX 30029 (From 30029 To 30030), CHICAGO, IL |
60630-0001 | PO BOX 30015 (From 30015 To 30016), CHICAGO, IL |
60630-0001 | PO BOX 30021 (From 30021 To 30022), CHICAGO, IL |
60630-0002 | 4514 AUSTIN AVE, CHICAGO, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60630
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 60630. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 60630 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
JEFFERSON PARK CARRIER ANNEX | 4810 N MILWAUKEE AVE | CHICAGO | 773-685-2150 | 60630-9998 |
JEFFERSON PARK | 5401 W LAWRENCE AVE | CHICAGO | 773-736-1672 | 60630-3404 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60630 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60630
Mã Bưu 60630 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHICAGO, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60630 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60646, 60641, 60712, 60625, và 60659, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60630 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60646 | 2.855 |
60641 | 3.261 |
60712 | 3.991 |
60625 | 4.488 |
60659 | 4.907 |
60706 | 5.002 |
60634 | 5.355 |
60618 | 5.485 |
60656 | 5.597 |
60639 | 5.985 |
60631 | 5.998 |
60645 | 6.443 |
60077 | 6.805 |
60707 | 7.09 |
60647 | 7.483 |
60076 | 7.548 |
60714 | 7.59 |
60053 | 7.761 |
60660 | 7.905 |
60651 | 8.111 |
60068 | 8.43 |
60626 | 8.448 |
60640 | 8.491 |
60202 | 8.537 |
60613 | 8.781 |
60203 | 8.856 |
60171 | 8.868 |
60302 | 9.275 |
60657 | 9.299 |
60204 | 9.326 |
60176 | 9.332 |
60029 | 9.679 |
60301 | 10.09 |
60303 | 10.16 |
60201 | 10.263 |
60305 | 10.297 |
60622 | 10.376 |
60644 | 10.459 |
60614 | 10.692 |
60624 | 10.785 |
60642 | 11.272 |
60208 | 11.425 |
60131 | 11.426 |
60161 | 11.549 |
60304 | 11.617 |
60091 | 11.73 |
60160 | 11.747 |
60019 | 11.756 |
60612 | 11.918 |
60018 | 11.969 |
60666 | 12.307 |
60017 | 12.312 |
60153 | 12.542 |
60164 | 12.783 |
60130 | 12.804 |
60165 | 12.817 |
60025 | 12.988 |
60610 | 13.03 |
60019 | 13.03 |
60043 | 13.289 |
60674 | 13.317 |
60682 | 13.424 |
60661 | 13.887 |
60654 | 13.948 |
60016 | 14.035 |
60607 | 14.24 |
60606 | 14.265 |
60104 | 14.38 |
60141 | 14.393 |
60623 | 14.456 |
60093 | 14.757 |
60611 | 14.798 |
60602 | 14.811 |
60026 | 14.841 |
60804 | 14.908 |
60601 | 14.976 |
60603 | 15.102 |
60105 | 15.241 |
60399 | 15.241 |
60701 | 15.391 |
60155 | 15.392 |
60604 | 15.434 |
60106 | 15.549 |
60608 | 15.685 |
60689 | 15.701 |
60163 | 15.813 |
60082 | 15.817 |
60546 | 16.37 |
60402 | 16.412 |
60664 | 16.447 |
60668 | 16.447 |
60669 | 16.447 |
60670 | 16.447 |
60673 | 16.447 |
60675 | 16.447 |
60677 | 16.447 |
60678 | 16.447 |
60680 | 16.447 |
60681 | 16.447 |
60684 | 16.447 |
60685 | 16.447 |
60686 | 16.447 |
60687 | 16.447 |
60688 | 16.447 |
60690 | 16.447 |
60691 | 16.447 |
60693 | 16.447 |
60694 | 16.447 |
60696 | 16.447 |
60697 | 16.447 |
60699 | 16.447 |
60695 | 16.456 |
60605 | 16.701 |
60162 | 17.016 |
60056 | 17.025 |
60154 | 17.388 |
60062 | 17.636 |
60009 | 17.914 |
60126 | 17.945 |
60022 | 18.007 |
60616 | 18.047 |
60065 | 18.081 |
60513 | 18.112 |
60526 | 18.28 |
60632 | 18.471 |
60191 | 18.529 |
60534 | 18.664 |
60609 | 19.912 |
60070 | 20.052 |
60007 | 20.073 |
60181 | 20.793 |
60638 | 20.867 |
60005 | 20.905 |
60653 | 21.213 |
60143 | 21.547 |
60090 | 21.654 |
60101 | 21.755 |
60558 | 22.077 |
60523 | 22.23 |
60501 | 22.399 |
60006 | 22.428 |
60629 | 22.548 |
60615 | 23.159 |
60525 | 23.214 |
60636 | 23.277 |
60599 | 23.747 |
60521 | 23.797 |
60004 | 24.086 |
60621 | 24.119 |
60148 | 24.22 |
60035 | 24.338 |
60522 | 24.34 |
60015 | 24.668 |
60157 | 24.703 |
60499 | 24.881 |
trường đại học trong Mã ZIP 60630
Thư viện trong Mã ZIP 60630
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60630 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
JEFFERSON PARK BRANCH | 5363 WEST LAWRENCE AVENUE | CHICAGO | IL | 60630 | (312) 744-1998 |
MAYFAIR BRANCH | 4400 WEST LAWRENCE AVENUE | CHICAGO | IL | 60630 | (312) 744-1254 |
Trường học trong Mã ZIP 60630
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60630 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên:Beaubien Elem School
- ·ĐịA Chỉ: 5025 N Laramie Av
- ·Thành Phố: Chicago
- ·Bang: Illinois
- ·Lớp: PK-8
- ·Mã Bưu: 60630
Viết bình luận