Số Zip 5: 60091 - WILMETTE, IL
Mã ZIP code 60091 là mã bưu chính năm WILMETTE, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60091. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60091. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60091, v.v.
Mã Bưu 60091 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60091 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Cook County | WILMETTE | 60091 |
Mã zip cộng 4 cho 60091 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60091 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60091 là gì? Mã ZIP 60091 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60091. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60091-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 117), WILMETTE, IL |
60091-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 237), WILMETTE, IL |
60091-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 357), WILMETTE, IL |
60091-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 400), WILMETTE, IL |
60091-0401 | PO BOX 401 (From 401 To 480), WILMETTE, IL |
60091-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 520), WILMETTE, IL |
60091-0521 | PO BOX 521 (From 521 To 600), WILMETTE, IL |
60091-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 656), WILMETTE, IL |
60091-0661 | PO BOX 661 (From 661 To 776), WILMETTE, IL |
60091-0781 | PO BOX 781 (From 781 To 896), WILMETTE, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60091
WILMETTE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 60091. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WILMETTE.
-
WILMETTE Bưu điện
ĐịA Chỉ 1241 CENTRAL AVE, WILMETTE, IL, 60091-2571
điện thoại 847-251-6039
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60091 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60091
Mã Bưu 60091 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WILMETTE, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60091 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60043, 60201, 60203, 60093, và 60076, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60091 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60043 | 1.806 |
60201 | 3.293 |
60203 | 3.393 |
60093 | 4.107 |
60076 | 4.361 |
60029 | 4.898 |
60208 | 5.156 |
60204 | 5.172 |
60077 | 5.425 |
60202 | 6.293 |
60082 | 6.73 |
60053 | 6.791 |
60022 | 7.162 |
60025 | 7.749 |
60712 | 7.945 |
60645 | 8.186 |
60714 | 8.594 |
60646 | 8.966 |
60626 | 8.993 |
60026 | 9.273 |
60065 | 9.931 |
60659 | 10.146 |
60062 | 10.352 |
60660 | 11.018 |
60631 | 11.577 |
60068 | 11.607 |
60630 | 11.73 |
60625 | 11.926 |
60640 | 13.499 |
60016 | 13.586 |
60017 | 13.628 |
60035 | 14.014 |
60019 | 14.523 |
60656 | 14.531 |
60706 | 14.558 |
60641 | 14.695 |
60618 | 14.73 |
60019 | 15.221 |
60613 | 15.226 |
60040 | 15.95 |
60634 | 16.057 |
60037 | 16.068 |
60056 | 16.282 |
60070 | 16.286 |
60657 | 16.362 |
60018 | 16.5 |
60015 | 16.612 |
60090 | 16.907 |
60176 | 17.494 |
60647 | 17.55 |
60639 | 17.615 |
60666 | 18.315 |
60707 | 18.387 |
60614 | 18.524 |
60171 | 19.463 |
60651 | 19.511 |
60622 | 19.849 |
60642 | 20.207 |
60069 | 20.376 |
60131 | 20.469 |
60006 | 20.808 |
60302 | 20.983 |
60005 | 21.101 |
60004 | 21.164 |
60089 | 21.174 |
60610 | 21.201 |
60009 | 21.538 |
60045 | 21.604 |
60305 | 21.744 |
60301 | 21.769 |
60303 | 21.89 |
60624 | 21.902 |
60106 | 21.974 |
60644 | 22.076 |
60105 | 22.1 |
60399 | 22.1 |
60612 | 22.137 |
60160 | 22.266 |
60164 | 22.272 |
60161 | 22.287 |
60674 | 22.381 |
60611 | 22.391 |
60654 | 22.472 |
60661 | 22.798 |
60606 | 22.97 |
60165 | 23.073 |
60007 | 23.126 |
60601 | 23.182 |
60602 | 23.217 |
60304 | 23.345 |
60603 | 23.521 |
60607 | 23.531 |
60153 | 23.776 |
60604 | 23.927 |
60191 | 24.211 |
60130 | 24.405 |
60689 | 24.517 |
60008 | 24.661 |
60701 | 24.736 |
Thư viện trong Mã ZIP 60091
-
WILMETTE PUBLIC LIBRARY DISTRICT
điện thoại: (847) 256-5025ĐịA Chỉ: 1242 WILMETTE AVENUE, WILMETTE IL 60091, USA
Trường học trong Mã ZIP 60091
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60091 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Central Elem School | 900 Central | Wilmette | Illinois | KG-4 | 60091 |
Harper Elem School | 1101 Dartmouth St | Wilmette | Illinois | KG-4 | 60091 |
Highcrest Middle School | 569 Hunter Rd | Wilmette | Illinois | 5-6 | 60091 |
Marie Murphy School | 2921 Illinois Rd | Wilmette | Illinois | 6-8 | 60091 |
Mckenzie Elem School | 649 Prairie | Wilmette | Illinois | KG-4 | 60091 |
Romona Elem School | 600 Romona Rd | Wilmette | Illinois | PK-4 | 60091 |
Wilmette Junior High School | 620 Locust Rd | Wilmette | Illinois | 7-8 | 60091 |
Viết bình luận