Số Zip 5: 60077 - SKOKIE, IL
Mã ZIP code 60077 là mã bưu chính năm SKOKIE, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60077. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60077. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60077, v.v.
Mã Bưu 60077 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60077 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Cook County | SKOKIE | 60077 |
Mã zip cộng 4 cho 60077 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60077 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60077 là gì? Mã ZIP 60077 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60077. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60077-1000 | 5215 OLD ORCHARD RD STE 410, SKOKIE, IL |
60077-1001 | 10001 (From 10001 To 10099 Odd) LAMON AVE, SKOKIE, IL |
60077-1002 | 10000 (From 10000 To 10098 Even) BRONX AVE, SKOKIE, IL |
60077-1003 | 10001 (From 10001 To 10099 Odd) BRONX AVE, SKOKIE, IL |
60077-1004 | 5000 (From 5000 To 5098 Even) CULVER ST, SKOKIE, IL |
60077-1005 | 5001 (From 5001 To 5099 Odd) CULVER ST, SKOKIE, IL |
60077-1007 | 5420 OLD ORCHARD RD BLDG A, SKOKIE, IL |
60077-1008 | 10000 (From 10000 To 10098 Even) LA CROSSE AVE, SKOKIE, IL |
60077-1009 | 10001 (From 10001 To 10099 Odd) LA CROSSE AVE, SKOKIE, IL |
60077-1010 | 10000 (From 10000 To 10098 Even) LAMON AVE, SKOKIE, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60077
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 60077. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 60077 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
SKOKIE POSTAL STORE | 9318 SKOKIE BLVD | SKOKIE | 847-676-2232 | 60077-1300 |
SKOKIE | 4950 MADISON ST | SKOKIE | 847-676-2232 | 60077-2570 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60077 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60077
Mã Bưu 60077 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SKOKIE, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60077 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60053, 60076, 60029, 60712, và 60203, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60077 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60053 | 2.575 |
60076 | 2.853 |
60029 | 3.172 |
60712 | 3.88 |
60203 | 3.912 |
60646 | 3.953 |
60714 | 4.089 |
60091 | 5.425 |
60201 | 5.545 |
60204 | 5.994 |
60202 | 6.21 |
60645 | 6.304 |
60631 | 6.349 |
60630 | 6.805 |
60068 | 7 |
60025 | 7.106 |
60043 | 7.19 |
60659 | 7.205 |
60208 | 7.633 |
60093 | 7.964 |
60626 | 8.241 |
60625 | 8.543 |
60026 | 9.061 |
60656 | 9.118 |
60082 | 9.128 |
60706 | 9.133 |
60660 | 9.446 |
60641 | 10.008 |
60017 | 10.016 |
60019 | 10.432 |
60634 | 10.666 |
60016 | 10.778 |
60618 | 11.021 |
60022 | 11.203 |
60019 | 11.412 |
60062 | 11.465 |
60640 | 11.484 |
60065 | 11.68 |
60018 | 11.985 |
60176 | 12.219 |
60613 | 12.771 |
60639 | 12.788 |
60707 | 13.055 |
60666 | 13.493 |
60647 | 13.639 |
60657 | 13.733 |
60056 | 13.841 |
60171 | 14.042 |
60651 | 14.89 |
60131 | 15.135 |
60070 | 15.44 |
60614 | 15.686 |
60302 | 15.843 |
60622 | 16.299 |
60305 | 16.425 |
60301 | 16.582 |
60090 | 16.659 |
60303 | 16.81 |
60160 | 16.841 |
60161 | 16.866 |
60164 | 16.907 |
60642 | 16.927 |
60106 | 17.174 |
60105 | 17.196 |
60399 | 17.196 |
60644 | 17.259 |
60624 | 17.495 |
60009 | 17.57 |
60035 | 17.589 |
60165 | 17.654 |
60304 | 18.251 |
60612 | 18.259 |
60610 | 18.316 |
60153 | 18.396 |
60005 | 18.478 |
60015 | 18.479 |
60006 | 19.026 |
60674 | 19.1 |
60130 | 19.139 |
60007 | 19.418 |
60654 | 19.457 |
60040 | 19.522 |
60661 | 19.602 |
60104 | 19.639 |
60191 | 19.671 |
60611 | 19.818 |
60037 | 19.836 |
60606 | 19.88 |
60682 | 19.898 |
60004 | 20.057 |
60607 | 20.162 |
60602 | 20.278 |
60601 | 20.339 |
60163 | 20.478 |
60603 | 20.584 |
60141 | 20.637 |
60604 | 20.963 |
60623 | 21.187 |
60155 | 21.333 |
60701 | 21.361 |
60689 | 21.406 |
60804 | 21.705 |
60089 | 21.739 |
60069 | 21.764 |
60126 | 22.008 |
60608 | 22.073 |
60162 | 22.183 |
60143 | 22.34 |
60605 | 22.344 |
60008 | 22.431 |
60664 | 22.607 |
60668 | 22.607 |
60669 | 22.607 |
60670 | 22.607 |
60673 | 22.607 |
60675 | 22.607 |
60677 | 22.607 |
60678 | 22.607 |
60680 | 22.607 |
60681 | 22.607 |
60684 | 22.607 |
60685 | 22.607 |
60686 | 22.607 |
60687 | 22.607 |
60688 | 22.607 |
60690 | 22.607 |
60691 | 22.607 |
60693 | 22.607 |
60694 | 22.607 |
60696 | 22.607 |
60697 | 22.607 |
60699 | 22.607 |
60695 | 22.618 |
60546 | 22.747 |
60154 | 22.909 |
60402 | 23.103 |
60173 | 23.407 |
60101 | 23.848 |
60616 | 23.964 |
60038 | 23.992 |
60055 | 23.992 |
60078 | 23.992 |
60094 | 23.992 |
60526 | 24.214 |
60513 | 24.366 |
60045 | 24.557 |
60181 | 24.686 |
trường đại học trong Mã ZIP 60077
viện bảo tàng trong Mã ZIP 60077
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60077 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
SKOKIE HERITAGE MUSEUM | 8031 FLORAL AVE | SKOKIE | IL | 60077 | (847) 677-6672 |
ILLINOIS HOLOCAUST MUSEUM AND EDUCATION CENTER | 9603 WOODS DR | SKOKIE | IL | 60077 | (847) 967-4800 |
SKOKIE HISTORICAL SOCIETY & MUSEUM | 8035 FLORAL AVENUE | SKOKIE | IL | 60077 | |
ILLINOIS HISTORIC VEHICLE PRESERVATION ASSOCIATION | 5451 LINCOLN AVENUE | SKOKIE | IL | 60077 | (217) 782-4836 |
Thư viện trong Mã ZIP 60077
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60077 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
SKOKIE PUBLIC LIBRARY | 5215 OAKTON STREET | SKOKIE | IL | 60077 | (847) 673-7774 |
SKOKIE PUBLIC LIBRARY BOOKMOBILE | 5215 OAKTON STREET | SKOKIE | IL | 60077 | (847) 673-7774 |
Trường học trong Mã ZIP 60077
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60077 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Fairview South Elementary School | 7040 Laramie Ave | Skokie | Illinois | PK-8 | 60077 |
Jane Stenson School | 9201 Lockwood Ave | Skokie | Illinois | KG-5 | 60077 |
Lincoln Jr High School | 7839 Lincoln Ave | Skokie | Illinois | 6-8 | 60077 |
Madison Elem School | 5100 Madison St | Skokie | Illinois | PK-2 | 60077 |
Niles North High School | 9800 Lawler Ave | Skokie | Illinois | 9-12 | 60077 |
Niles West High School | 5701 Oakton | Skokie | Illinois | 9-12 | 60077 |
Viết bình luận