Số Zip 5: 60712 - LINCOLNWOOD, IL
Mã ZIP code 60712 là mã bưu chính năm LINCOLNWOOD, IL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 60712. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 60712. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 60712, v.v.
Mã Bưu 60712 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 60712 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IL - Illinois | Cook County | LINCOLNWOOD | 60712 |
Mã zip cộng 4 cho 60712 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
60712 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 60712 là gì? Mã ZIP 60712 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 60712. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
60712-0001 | 6677 LINCOLN AVE STE 325, LINCOLNWOOD, IL |
60712-1000 | 7100 (From 7100 To 7134 Even) EAST PRAIRIE RD, LINCOLNWOOD, IL |
60712-1001 | 3801 (From 3801 To 3899 Odd) CHASE AVE, LINCOLNWOOD, IL |
60712-1002 | 3800 (From 3800 To 3898 Even) CHASE AVE, LINCOLNWOOD, IL |
60712-1003 | 3901 (From 3901 To 3999 Odd) CHASE AVE, LINCOLNWOOD, IL |
60712-1004 | 3900 (From 3900 To 3998 Even) CHASE AVE, LINCOLNWOOD, IL |
60712-1005 | 7129 (From 7129 To 7199 Odd) EAST PRAIRIE RD, LINCOLNWOOD, IL |
60712-1006 | 7136 (From 7136 To 7198 Even) EAST PRAIRIE RD, LINCOLNWOOD, IL |
60712-1007 | 7201 (From 7201 To 7219 Odd) EAST PRAIRIE RD, LINCOLNWOOD, IL |
60712-1007 | 7221 (From 7221 To 7229 Odd) EAST PRAIRIE RD, LINCOLNWOOD, IL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 60712
EDGEBK/LINCOLNWOOD ANNEX là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 60712. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng EDGEBK/LINCOLNWOOD ANNEX.
-
EDGEBK/LINCOLNWOOD ANNEX Bưu điện
ĐịA Chỉ 6500 N LINCOLN AVE STE 1, LINCOLNWOOD, IL, 60712-9998
điện thoại 847-677-9570
*Không có chỗ đậu xe
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 60712 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 60712
Mã Bưu 60712 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LINCOLNWOOD, Cook County, Illinois. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 60712 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 60646, 60645, 60659, 60076, và 60077, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 60712 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
60646 | 1.975 |
60645 | 3.411 |
60659 | 3.456 |
60076 | 3.63 |
60077 | 3.88 |
60630 | 3.991 |
60625 | 4.664 |
60202 | 4.84 |
60203 | 4.892 |
60204 | 5.444 |
60626 | 5.641 |
60053 | 5.935 |
60660 | 6.14 |
60201 | 6.272 |
60714 | 6.724 |
60641 | 6.757 |
60029 | 7.051 |
60631 | 7.133 |
60618 | 7.189 |
60208 | 7.538 |
60640 | 7.845 |
60091 | 7.945 |
60706 | 8.159 |
60656 | 8.493 |
60068 | 8.885 |
60613 | 8.972 |
60634 | 9.072 |
60043 | 9.4 |
60639 | 9.692 |
60647 | 9.885 |
60657 | 9.89 |
60025 | 10.937 |
60707 | 11.04 |
60093 | 11.354 |
60651 | 11.569 |
60614 | 11.812 |
60176 | 12.155 |
60622 | 12.466 |
60019 | 12.512 |
60017 | 12.546 |
60171 | 12.628 |
60026 | 12.889 |
60082 | 12.893 |
60642 | 13.059 |
60302 | 13.226 |
60018 | 13.461 |
60019 | 13.677 |
60016 | 13.769 |
60624 | 14.011 |
60301 | 14.059 |
60303 | 14.068 |
60644 | 14.139 |
60305 | 14.284 |
60666 | 14.417 |
60610 | 14.437 |
60612 | 14.518 |
60022 | 14.632 |
60131 | 14.685 |
60674 | 15.236 |
60062 | 15.344 |
60161 | 15.386 |
60160 | 15.522 |
60304 | 15.525 |
60065 | 15.545 |
60654 | 15.578 |
60661 | 15.732 |
60611 | 15.955 |
60606 | 16.003 |
60164 | 16.236 |
60607 | 16.311 |
60602 | 16.399 |
60601 | 16.46 |
60153 | 16.503 |
60165 | 16.523 |
60603 | 16.704 |
60130 | 16.79 |
60056 | 16.874 |
60604 | 17.084 |
60682 | 17.387 |
60701 | 17.513 |
60689 | 17.532 |
60623 | 17.702 |
60105 | 17.805 |
60399 | 17.805 |
60106 | 17.963 |
60104 | 18.224 |
60608 | 18.328 |
60141 | 18.383 |
60605 | 18.467 |
60804 | 18.572 |
60664 | 18.791 |
60668 | 18.791 |
60669 | 18.791 |
60670 | 18.791 |
60673 | 18.791 |
60675 | 18.791 |
60677 | 18.791 |
60678 | 18.791 |
60680 | 18.791 |
60681 | 18.791 |
60684 | 18.791 |
60685 | 18.791 |
60686 | 18.791 |
60687 | 18.791 |
60688 | 18.791 |
60690 | 18.791 |
60691 | 18.791 |
60693 | 18.791 |
60694 | 18.791 |
60696 | 18.791 |
60697 | 18.791 |
60699 | 18.791 |
60695 | 18.801 |
60070 | 19.018 |
60155 | 19.371 |
60009 | 19.386 |
60163 | 19.492 |
60616 | 20.105 |
60402 | 20.259 |
60546 | 20.347 |
60090 | 20.356 |
60191 | 20.765 |
60162 | 20.851 |
60035 | 21.236 |
60005 | 21.268 |
60154 | 21.306 |
60007 | 21.416 |
60126 | 21.437 |
60632 | 21.756 |
60513 | 22.1 |
60006 | 22.216 |
60526 | 22.261 |
60015 | 22.357 |
60609 | 22.598 |
60534 | 22.604 |
60040 | 23.181 |
60653 | 23.31 |
60037 | 23.441 |
60004 | 23.481 |
60143 | 23.654 |
60181 | 24.245 |
60101 | 24.477 |
60638 | 24.582 |
Thư viện trong Mã ZIP 60712
-
LINCOLNWOOD PUBLIC LIBRARY DISTRICT
điện thoại: (847) 677-5277ĐịA Chỉ: 4000 WEST PRATT AVENUE, LINCOLNWOOD IL 60712, USA
Trường học trong Mã ZIP 60712
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 60712 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Lincoln Hall Middle School | 6855 N Crawford Ave | Lincolnwood | Illinois | 6-8 | 60712 |
Rutledge Hall Elem School | 6850 East Prairie | Lincolnwood | Illinois | 3-5 | 60712 |
Todd Hall Elem School | 3925 W Lunt Ave | Lincolnwood | Illinois | PK-2 | 60712 |
Viết bình luận